TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
442,330
|
580,084
|
530,874
|
497,797
|
541,767
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,642,305
|
2,346,346
|
3,607,829
|
1,862,830
|
1,085,612
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
6,862,121
|
8,237,328
|
11,714,587
|
11,359,632
|
9,342,883
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
6,437,121
|
6,937,328
|
10,429,587
|
10,459,632
|
9,142,883
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
425,000
|
1,300,000
|
1,285,000
|
900,000
|
200,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
38,442
|
5,893
|
|
|
8,917
|
VII. Cho vay khách hàng
|
52,753,134
|
53,041,220
|
52,242,637
|
56,967,126
|
56,234,791
|
1. Cho vay khách hàng
|
53,532,306
|
53,879,924
|
53,030,046
|
57,768,233
|
57,095,713
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-779,172
|
-838,704
|
-787,409
|
-801,107
|
-860,922
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
11,962,858
|
12,388,747
|
11,257,785
|
12,067,336
|
11,433,088
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
9,358,096
|
9,181,145
|
8,093,415
|
7,704,617
|
7,267,667
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,604,762
|
3,207,602
|
3,164,370
|
4,362,719
|
4,211,768
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
-46,347
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,428,419
|
1,429,302
|
1,453,311
|
1,502,903
|
1,296,154
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
448,727
|
445,140
|
453,985
|
471,659
|
490,060
|
- Nguyên giá
|
709,201
|
720,871
|
735,156
|
763,771
|
796,066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260,474
|
-275,731
|
-281,171
|
-292,112
|
-306,006
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
979,692
|
984,162
|
999,326
|
1,031,244
|
806,094
|
- Nguyên giá
|
1,169,233
|
1,179,815
|
1,199,878
|
1,236,818
|
1,016,778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-189,541
|
-195,653
|
-200,552
|
-205,574
|
-210,684
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,468,032
|
3,792,257
|
3,479,847
|
3,626,353
|
4,013,488
|
1. Các khoản phải thu
|
1,706,346
|
1,616,321
|
1,591,235
|
1,499,414
|
1,755,583
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,233,288
|
1,359,075
|
1,313,985
|
1,467,375
|
1,704,366
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
528,398
|
816,861
|
574,627
|
659,564
|
553,539
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78,597,641
|
81,821,177
|
84,286,870
|
87,883,977
|
83,956,700
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
9,191,795
|
13,238,224
|
11,722,123
|
12,506,650
|
8,419,058
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
7,820,541
|
9,664,774
|
9,615,960
|
11,951,664
|
8,195,604
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,371,254
|
3,573,450
|
2,106,163
|
554,986
|
223,454
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
54,139,263
|
50,364,925
|
53,866,234
|
57,138,791
|
59,662,541
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
576
|
20,597
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
352,950
|
354,375
|
365,175
|
361,725
|
248,200
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
8,040,908
|
10,057,065
|
10,418,669
|
10,023,371
|
7,988,261
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1,838,605
|
1,972,728
|
2,031,981
|
1,988,938
|
1,680,193
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,630,491
|
1,752,399
|
1,794,184
|
1,661,356
|
1,428,354
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
208,114
|
220,329
|
237,797
|
327,582
|
251,839
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5,034,120
|
5,833,860
|
5,882,112
|
5,843,905
|
5,958,447
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,670,909
|
5,016,809
|
5,016,809
|
5,016,809
|
5,016,809
|
- Vốn điều lệ
|
3,670,900
|
5,016,800
|
5,016,800
|
5,016,800
|
5,016,800
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
253,336
|
254,884
|
254,884
|
249,743
|
249,743
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
11,195
|
9,679
|
40,874
|
|
59,283
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
632,612
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,098,680
|
552,488
|
569,545
|
577,353
|
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
0
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78,597,641
|
81,821,177
|
84,286,870
|
87,883,977
|
83,956,700
|