I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1,605,956
|
1,706,148
|
1,795,575
|
1,535,834
|
1,307,535
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-940,614
|
-1,759,851
|
-1,202,433
|
-1,296,863
|
-1,251,222
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
20,980
|
17,658
|
16,608
|
-832
|
20,673
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
29,770
|
10,329
|
43,105
|
39,326
|
33,900
|
- Thu nhập khác
|
13,531
|
-21,184
|
3,481
|
6,349
|
174
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
9,177
|
26,084
|
1,466
|
40,702
|
1,632
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-285,065
|
-395,973
|
-321,259
|
-351,084
|
-368,277
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-6,700
|
-5,292
|
-2,951
|
-4,590
|
-3,019
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
447,035
|
-422,081
|
333,592
|
-31,158
|
-258,604
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,410,000
|
-875,000
|
15,000
|
385,000
|
700,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-680,240
|
-425,889
|
1,130,962
|
-809,551
|
587,901
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
43,706
|
32,549
|
5,893
|
|
-8,917
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-2,672,916
|
-347,618
|
849,878
|
-4,738,187
|
672,520
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
|
-95,167
|
-121,704
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-278,904
|
326,057
|
87,803
|
-152,632
|
21,026
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-1,486,331
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,026,367
|
4,046,429
|
-1,516,101
|
784,527
|
-4,087,592
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
4,010,166
|
-3,774,338
|
3,501,309
|
3,272,557
|
2,523,750
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-294,760
|
2,566,157
|
278,224
|
-295,298
|
-1,007,370
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
-113,525
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
576
|
20,021
|
-20,597
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-4,486
|
19,693
|
25,660
|
87,984
|
-86,400
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
-5,211
|
0
|
-5,310
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,533,097
|
1,140,748
|
4,617,629
|
-1,603,751
|
-1,077,808
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-45,212
|
-42,501
|
-27,672
|
-3,406
|
-7,760
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
4,093
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
-65
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45,212
|
-42,501
|
-27,672
|
-3,406
|
-3,732
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
795,271
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
384,380
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-1,149,130
|
-550,000
|
-301,000
|
-100,000
|
-1,027,740
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-1,149,130
|
245,271
|
83,380
|
-100,000
|
-1,027,740
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,727,439
|
1,343,518
|
4,673,337
|
-1,707,157
|
-2,109,280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,238,000
|
8,521,756
|
9,863,758
|
14,568,290
|
12,820,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11,195
|
-1,516
|
31,195
|
-40,874
|
59,283
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,521,756
|
9,863,758
|
14,568,290
|
12,820,259
|
10,770,262
|