TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
110,432
|
111,539
|
101,578
|
108,595
|
106,108
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,653
|
5,457
|
5,490
|
7,535
|
4,982
|
1. Tiền
|
5,653
|
5,457
|
5,490
|
7,535
|
4,982
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,193
|
82,720
|
77,834
|
74,962
|
70,237
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,566
|
81,290
|
76,364
|
73,083
|
68,202
|
2. Trả trước cho người bán
|
107
|
40
|
34
|
88
|
13
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,520
|
1,391
|
1,436
|
1,792
|
2,022
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,437
|
23,262
|
18,234
|
25,260
|
29,631
|
1. Hàng tồn kho
|
21,745
|
23,535
|
18,507
|
25,506
|
29,878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-308
|
-273
|
-273
|
-247
|
-247
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149
|
100
|
21
|
837
|
1,259
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149
|
100
|
21
|
13
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
818
|
902
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
6
|
325
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,400
|
4,073
|
3,805
|
5,304
|
4,924
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,357
|
4,048
|
3,799
|
4,051
|
3,845
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,357
|
4,048
|
3,799
|
4,051
|
3,845
|
- Nguyên giá
|
96,348
|
96,348
|
96,139
|
96,709
|
96,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,992
|
-92,301
|
-92,341
|
-92,659
|
-92,981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
264
|
264
|
264
|
264
|
264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-264
|
-264
|
-264
|
-264
|
-264
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44
|
25
|
6
|
1,253
|
1,080
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44
|
25
|
6
|
1,253
|
1,080
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
114,833
|
115,612
|
105,384
|
113,898
|
111,033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,785
|
60,598
|
49,925
|
58,614
|
55,680
|
I. Nợ ngắn hạn
|
58,785
|
60,598
|
49,925
|
58,614
|
55,680
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,927
|
1,166
|
3,000
|
9,253
|
15,325
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,481
|
50,988
|
35,079
|
40,479
|
36,840
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44
|
49
|
124
|
32
|
5
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,734
|
520
|
2,011
|
138
|
29
|
6. Phải trả người lao động
|
2,699
|
5,030
|
7,038
|
7,597
|
1,686
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
524
|
941
|
324
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
674
|
1,771
|
1,606
|
694
|
1,129
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
551
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56,047
|
55,014
|
55,459
|
55,284
|
55,353
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56,047
|
55,014
|
55,459
|
55,284
|
55,353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,120
|
30,120
|
30,120
|
30,120
|
30,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,004
|
3,004
|
3,004
|
3,004
|
3,004
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,018
|
2,018
|
2,018
|
2,018
|
2,018
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,949
|
915
|
1,360
|
1,185
|
1,254
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72
|
0
|
125
|
97
|
77
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
114,833
|
115,612
|
105,384
|
113,898
|
111,033
|