Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,988
|
62,886
|
54,356
|
48,961
|
25,949
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
50,988
|
62,886
|
54,356
|
48,961
|
25,949
|
Giá vốn hàng bán
|
44,262
|
56,112
|
47,204
|
44,600
|
22,757
|
Lợi nhuận gộp
|
6,726
|
6,774
|
7,153
|
4,361
|
3,192
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
0
|
3
|
57
|
-51
|
Chi phí tài chính
|
88
|
99
|
76
|
127
|
152
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88
|
99
|
76
|
127
|
152
|
Chi phí bán hàng
|
970
|
2,379
|
1,373
|
1,845
|
420
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,415
|
3,590
|
6,193
|
2,501
|
2,762
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
257
|
706
|
-487
|
-55
|
-194
|
Thu nhập khác
|
322
|
-50
|
1,341
|
298
|
261
|
Chi phí khác
|
87
|
3
|
297
|
198
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
234
|
-53
|
1,043
|
101
|
257
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
491
|
653
|
556
|
46
|
63
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
98
|
131
|
111
|
21
|
13
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
98
|
131
|
111
|
21
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
393
|
523
|
445
|
25
|
51
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
393
|
523
|
445
|
25
|
51
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|