単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,988 62,886 54,356 48,961 25,949
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 50,988 62,886 54,356 48,961 25,949
Giá vốn hàng bán 44,262 56,112 47,204 44,600 22,757
Lợi nhuận gộp 6,726 6,774 7,153 4,361 3,192
Doanh thu hoạt động tài chính 3 0 3 57 -51
Chi phí tài chính 88 99 76 127 152
Trong đó: Chi phí lãi vay 88 99 76 127 152
Chi phí bán hàng 970 2,379 1,373 1,845 420
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,415 3,590 6,193 2,501 2,762
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 257 706 -487 -55 -194
Thu nhập khác 322 -50 1,341 298 261
Chi phí khác 87 3 297 198 4
Lợi nhuận khác 234 -53 1,043 101 257
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 491 653 556 46 63
Chi phí thuế TNDN hiện hành 98 131 111 21 13
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 98 131 111 21 13
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 393 523 445 25 51
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 393 523 445 25 51
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)