I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
176,788
|
228,013
|
195,381
|
139,632
|
127,884
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-92,550
|
-175,979
|
-119,174
|
-74,612
|
-66,987
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,579
|
-32,247
|
-21,861
|
-31,266
|
-21,276
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,457
|
-14,397
|
-15,815
|
-8,122
|
-9,168
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8
|
|
-2,971
|
-1,500
|
-4
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54,934
|
19,159
|
60,493
|
79,443
|
39,825
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,040
|
-62,322
|
-69,903
|
-121,910
|
-57,065
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,088
|
-37,774
|
26,149
|
-18,336
|
13,210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,135
|
-2,684
|
-307
|
-3,322
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
3,991
|
249
|
5,085
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4
|
3
|
221
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-859
|
1,311
|
-55
|
1,983
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
110,098
|
164,431
|
130,734
|
115,242
|
81,610
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,187
|
-164,395
|
-132,546
|
-123,575
|
-86,030
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-14,196
|
-6,897
|
-6,897
|
3,840
|
-7,129
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,284
|
-6,861
|
-8,709
|
-4,493
|
-11,549
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41,945
|
-43,325
|
17,385
|
-20,845
|
1,664
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,794
|
60,739
|
17,414
|
34,799
|
13,954
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,739
|
17,414
|
34,799
|
13,954
|
15,618
|