I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99,868
|
122,024
|
108,917
|
104,292
|
112,430
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-90,552
|
-101,756
|
-93,259
|
-98,174
|
-96,530
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,522
|
-2,563
|
-2,714
|
-4,554
|
-2,678
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-290
|
-2,479
|
-2,552
|
-1,341
|
-2,999
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,386
|
17,178
|
11,171
|
11,444
|
13,321
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,090
|
-14,457
|
-12,913
|
-15,071
|
-13,238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,799
|
17,947
|
8,650
|
-3,404
|
10,306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,396
|
-36
|
-147
|
-256
|
-5,661
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
28
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,000
|
-92,800
|
-229,450
|
-103,180
|
-247,020
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,850
|
66,270
|
208,940
|
119,850
|
229,450
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,449
|
4,729
|
20,632
|
7,212
|
6,826
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,097
|
-21,836
|
3
|
23,627
|
-16,404
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,902
|
-18
|
-171
|
|
-22,969
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,902
|
-18
|
-171
|
|
-22,969
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44,200
|
-3,907
|
8,482
|
20,223
|
-29,068
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,983
|
31,783
|
27,876
|
36,357
|
56,580
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,783
|
27,876
|
36,357
|
56,580
|
27,512
|