Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,357
|
132,542
|
360,408
|
139,003
|
148,226
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
146,357
|
132,542
|
360,408
|
139,003
|
148,226
|
Giá vốn hàng bán
|
87,777
|
88,400
|
135,608
|
83,900
|
84,262
|
Lợi nhuận gộp
|
58,581
|
44,141
|
224,801
|
55,103
|
63,964
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,930
|
2,855
|
1,675
|
1,098
|
1,612
|
Chi phí tài chính
|
23,711
|
19,603
|
19,360
|
15,664
|
14,148
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,711
|
19,602
|
19,355
|
15,660
|
14,148
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,227
|
8,678
|
13,549
|
7,757
|
8,688
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,573
|
18,716
|
193,567
|
32,780
|
42,739
|
Thu nhập khác
|
296
|
28
|
370
|
|
1
|
Chi phí khác
|
15
|
87
|
451
|
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
282
|
-60
|
-81
|
|
-14
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,855
|
18,657
|
193,486
|
32,780
|
42,726
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,606
|
1,022
|
10,192
|
1,750
|
2,391
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,606
|
1,022
|
10,192
|
1,750
|
2,391
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,249
|
17,635
|
183,294
|
31,030
|
40,335
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,249
|
17,635
|
183,294
|
31,030
|
40,335
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|