I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,707
|
8,832
|
4,340
|
15,823
|
11,481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,641
|
2,297
|
3,069
|
5,921
|
1,902
|
- Khấu hao TSCĐ
|
509
|
509
|
509
|
509
|
509
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,893
|
386
|
6,488
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24
|
-3,310
|
-48
|
-3,238
|
-20
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,155
|
2,206
|
2,222
|
2,161
|
1,413
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,348
|
11,129
|
7,409
|
21,744
|
13,384
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,296
|
-34,640
|
1,810
|
-18,315
|
40,130
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,998
|
4,851
|
-2,107
|
1,948
|
-1,566
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
958
|
1,787
|
552
|
-8,249
|
-2,277
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6
|
-79
|
-1,234
|
175
|
-280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,218
|
-2,112
|
-2,315
|
-2,100
|
-1,474
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,357
|
-1,500
|
-2,000
|
-1,500
|
-2,296
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-698
|
-376
|
-69
|
-80
|
-625
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,268
|
-20,939
|
2,046
|
-6,378
|
44,995
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
27
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
|
10,000
|
-30,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28
|
84
|
84
|
50,112
|
14
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
17
|
21
|
6,531
|
20
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,948
|
101
|
10,132
|
26,643
|
34
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55,178
|
55,422
|
66,552
|
107,704
|
29,188
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,432
|
-24,686
|
-60,212
|
-133,765
|
-57,644
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
|
-11,220
|
|
-22,468
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,734
|
30,737
|
-4,880
|
-26,061
|
-50,924
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,482
|
9,899
|
7,298
|
-5,796
|
-5,894
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,764
|
11,282
|
21,180
|
28,478
|
22,682
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,282
|
21,180
|
28,478
|
22,682
|
16,788
|