単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,767 23,879 16,124 9,158 12,490
Các khoản giảm trừ doanh thu 116 3 23
Doanh thu thuần 29,652 23,877 16,100 9,158 12,490
Giá vốn hàng bán 24,026 17,733 11,988 7,075 9,869
Lợi nhuận gộp 5,625 6,143 4,112 2,084 2,621
Doanh thu hoạt động tài chính 1,714 893 435 895 234
Chi phí tài chính 3,954 2,141 1,481 756 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,954 2,115 1,395 756
Chi phí bán hàng 2,200 1,917 1,141 760 405
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,953 3,512 2,958 2,764 3,371
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,769 -533 -1,034 -1,303 -925
Thu nhập khác 1,294 73 278 27 59
Chi phí khác 83 1 45
Lợi nhuận khác 1,211 73 233 27 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,558 -461 -801 -1,276 -866
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,558 -461 -801 -1,276 -866
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,558 -461 -801 -1,276 -866
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)