単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 220,930 233,343 200,234 224,541 212,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,088 149,045 117,349 111,258 70,767
1. Tiền 33,088 46,045 47,349 46,258 30,767
2. Các khoản tương đương tiền 101,000 103,000 70,000 65,000 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,030 13,030 12,365 12,365 13,425
1. Đầu tư ngắn hạn 19,347 19,347 19,347 19,347 19,347
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -6,317 -6,317 -6,981 -6,981 -5,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,182 31,967 17,155 33,677 35,258
1. Phải thu khách hàng 54,918 65,193 52,603 68,204 70,570
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 239
4. Các khoản phải thu khác 1,815 2,326 103 1,024 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,551 -35,551 -35,551 -35,551 -35,551
IV. Tổng hàng tồn kho 47,086 38,503 50,633 63,744 87,773
1. Hàng tồn kho 47,086 38,503 50,633 63,744 87,773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,544 797 2,732 3,496 5,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,769 797 1,838 3,496 5,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,775 0 894 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 290,674 289,421 290,305 288,172 279,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,900 1,900 1,900 1,900 1,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,900 1,900 1,900 1,900 1,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 234,518 231,816 233,253 230,649 228,474
1. Tài sản cố định hữu hình 120,123 118,205 120,426 118,606 116,727
- Nguyên giá 226,928 226,928 231,057 231,184 231,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,805 -108,723 -110,631 -112,578 -114,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 114,395 113,611 112,827 112,043 111,747
- Nguyên giá 139,291 139,291 139,291 139,291 139,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,896 -25,680 -26,464 -27,248 -28,042
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 732 732 732 732 1,115
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,268 -11,268 -11,268 -11,268 -10,885
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,716 39,299 40,836 40,539 39,901
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,813 37,302 38,746 38,356 37,624
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,903 1,997 2,090 2,184 2,277
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511,603 522,764 490,539 512,713 492,048
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 105,572 102,884 51,355 69,923 75,810
I. Nợ ngắn hạn 91,451 88,764 51,355 69,923 75,810
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,986 16,789 2,112 7,166 1,567
4. Người mua trả tiền trước 4,610 3,084 4,321 8,327 3,410
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,087 3,213 5,516 2,597 2,565
6. Phải trả người lao động 30,745 38,935 16,866 28,987 38,843
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,564 17,696 13,557 19,231 17,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,121 14,121 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 14,121 14,121 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 406,031 419,880 439,185 442,790 416,238
I. Vốn chủ sở hữu 406,031 419,880 439,185 442,790 416,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141,206 141,206 141,206 141,206 141,206
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484 135,484 135,484 135,484 135,484
3. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242 21,242 21,242 21,242 21,242
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 99,686 99,686 99,686 99,686 99,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,413 22,261 41,566 45,171 18,619
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,459 9,046 8,982 3,615 11,804
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511,603 522,764 490,539 512,713 492,048