I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68,806
|
63,999
|
66,992
|
62,275
|
96,617
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,184
|
10,285
|
-577
|
16,427
|
11,952
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,147
|
15,447
|
15,809
|
11,392
|
11,212
|
- Các khoản dự phòng
|
4,620
|
2,892
|
-15,087
|
10,816
|
6,869
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-147
|
153
|
113
|
1
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,665
|
-9,057
|
-8,030
|
-6,357
|
-6,463
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,229
|
849
|
652
|
574
|
333
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
5,966
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77,991
|
74,284
|
66,415
|
78,702
|
108,569
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,403
|
-33,501
|
9,555
|
44,312
|
-108,559
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,913
|
46,466
|
-22,884
|
-29,983
|
33,560
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-36,341
|
39,233
|
-22,626
|
-25,686
|
26,991
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,214
|
4,724
|
4,385
|
-2,305
|
3,202
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,225
|
-860
|
-667
|
-612
|
-330
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,707
|
0
|
-12,020
|
-40,991
|
-10
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
0
|
20
|
15
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,827
|
-6,385
|
-14,678
|
-6,438
|
-5,246
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,595
|
123,961
|
7,480
|
17,018
|
58,191
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,354
|
-10,569
|
-1,500
|
|
-5,473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
72
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,000
|
-120,000
|
-315,000
|
-240,000
|
-225,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65,000
|
95,000
|
240,000
|
225,000
|
215,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,701
|
5,836
|
11,442
|
18,171
|
5,110
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,653
|
-29,733
|
-65,057
|
3,171
|
-10,291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,491
|
42,612
|
96,372
|
45,896
|
73,320
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-93,574
|
-79,405
|
-51,439
|
-100,916
|
-45,011
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43,960
|
-87,528
|
-194
|
|
-20,407
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,043
|
-124,320
|
44,739
|
-55,020
|
7,902
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,101
|
-30,092
|
-12,839
|
-34,831
|
55,802
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
161,069
|
150,056
|
119,882
|
107,050
|
72,219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
87
|
-82
|
7
|
1
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
150,056
|
119,882
|
107,050
|
72,219
|
128,046
|