単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 68,806 63,999 66,992 62,275 96,617
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,184 10,285 -577 16,427 11,952
- Khấu hao TSCĐ 15,147 15,447 15,809 11,392 11,212
- Các khoản dự phòng 4,620 2,892 -15,087 10,816 6,869
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -147 153 113 1 2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,665 -9,057 -8,030 -6,357 -6,463
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,229 849 652 574 333
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 5,966
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 77,991 74,284 66,415 78,702 108,569
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27,403 -33,501 9,555 44,312 -108,559
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15,913 46,466 -22,884 -29,983 33,560
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -36,341 39,233 -22,626 -25,686 26,991
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,214 4,724 4,385 -2,305 3,202
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,225 -860 -667 -612 -330
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,707 0 -12,020 -40,991 -10
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 0 0 20 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,827 -6,385 -14,678 -6,438 -5,246
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 40,595 123,961 7,480 17,018 58,191
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,354 -10,569 -1,500 -5,473
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 72
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,000 -120,000 -315,000 -240,000 -225,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 65,000 95,000 240,000 225,000 215,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,701 5,836 11,442 18,171 5,110
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,653 -29,733 -65,057 3,171 -10,291
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 105,491 42,612 96,372 45,896 73,320
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -93,574 -79,405 -51,439 -100,916 -45,011
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -43,960 -87,528 -194 -20,407
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,043 -124,320 44,739 -55,020 7,902
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,101 -30,092 -12,839 -34,831 55,802
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 161,069 150,056 119,882 107,050 72,219
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 87 -82 7 1 25
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 150,056 119,882 107,050 72,219 128,046