単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 291,984 287,554 141,181 128,789 282,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,296 100,761 53,762 5,559 4,936
1. Tiền 5,296 1,461 6,662 2,559 4,936
2. Các khoản tương đương tiền 0 99,300 47,100 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,150 18,888 19,117 4,117 6,088
1. Đầu tư ngắn hạn 4,237 4,237 4,237 4,237 4,237
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -88 -349 -121 -121 -149
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,818 141,208 39,389 48,830 246,534
1. Phải thu khách hàng 256,643 140,744 37,421 26,329 245,849
2. Trả trước cho người bán 1,280 1,283 1,286 22,600 1,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 1,912 0 0
4. Các khoản phải thu khác 124 409 0 1,131 669
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,228 -1,228 -1,230 -1,230 -1,308
IV. Tổng hàng tồn kho 23,508 25,090 27,107 68,051 22,755
1. Hàng tồn kho 43,240 44,822 39,741 80,685 43,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,732 -19,732 -12,634 -12,634 -20,615
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,211 1,606 1,806 2,233 1,733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,195 1,606 1,806 2,046 1,733
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16 0 0 19 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 168 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,948 25,524 25,226 24,708 24,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,878 18,471 18,054 17,587 17,141
1. Tài sản cố định hữu hình 11,024 10,629 10,177 9,726 9,296
- Nguyên giá 22,147 22,203 22,203 22,203 22,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,123 -11,574 -12,026 -12,477 -12,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,854 7,842 7,877 7,861 7,845
- Nguyên giá 8,115 8,115 8,165 8,165 8,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -261 -273 -288 -304 -320
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,800 6,800 6,800 6,800 6,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,450 5,450 5,450 5,450 5,450
3. Đầu tư dài hạn khác 1,350 1,350 1,350 1,350 1,350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 271 254 373 322 202
1. Chi phí trả trước dài hạn 271 254 373 322 202
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,932 313,078 166,407 153,497 306,189
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 222,500 215,094 68,517 61,948 209,955
I. Nợ ngắn hạn 222,500 215,094 68,517 61,948 209,955
1. Vay và nợ ngắn 25,742 0 0 9,256 27,792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 155,074 167,740 28,334 15,225 135,790
4. Người mua trả tiền trước 329 469 565 3,193 464
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,466 1,020 1,801 0 2,944
6. Phải trả người lao động 6,566 9,205 6,680 1,428 7,551
7. Chi phí phải trả 31,005 35,281 30,261 32,479 33,152
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11 1 26 59 16
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 95,431 97,983 97,891 91,549 96,234
I. Vốn chủ sở hữu 95,431 97,983 97,891 91,549 96,234
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,907 -2,907 -2,907 -2,907 -2,907
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,755 9,925 9,919 9,962 10,429
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,584 40,966 40,879 34,494 38,712
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,307 1,378 850 308 2,246
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,932 313,078 166,407 153,497 306,189