単位: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q1 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,372 38,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 23,372 38,854
Giá vốn hàng bán 23,066 37,454
Lợi nhuận gộp 306 1,400
Doanh thu hoạt động tài chính 7 72
Chi phí tài chính 687 623
Trong đó: Chi phí lãi vay 655 623
Chi phí bán hàng 695 1,371
Chi phí quản lý doanh nghiệp 516 385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,586 -908
Thu nhập khác 34 145
Chi phí khác 37 0
Lợi nhuận khác -3 145
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,590 -763
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,590 -763
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,590 -763
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)