Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,372
|
38,854
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
23,372
|
38,854
|
Giá vốn hàng bán
|
23,066
|
37,454
|
Lợi nhuận gộp
|
306
|
1,400
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
72
|
Chi phí tài chính
|
687
|
623
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
655
|
623
|
Chi phí bán hàng
|
695
|
1,371
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
516
|
385
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,586
|
-908
|
Thu nhập khác
|
34
|
145
|
Chi phí khác
|
37
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
145
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,590
|
-763
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,590
|
-763
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,590
|
-763
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|