I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,421,105
|
1,180,497
|
1,178,625
|
1,516,820
|
1,354,158
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,067,712
|
-838,478
|
-997,195
|
-1,169,741
|
-954,808
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-210,367
|
-193,144
|
-214,449
|
-282,120
|
-216,818
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,509
|
-15,411
|
-11,437
|
-14,692
|
-15,951
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,070
|
-4,479
|
-1,390
|
-5,089
|
-8,287
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,330
|
30,492
|
2,620
|
911
|
2,459
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-78,010
|
-77,515
|
-59,673
|
-36,397
|
-51,753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,767
|
81,961
|
-102,899
|
9,692
|
109,000
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,126
|
-5,534
|
-3,938
|
-34,149
|
-41,020
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
857
|
|
67
|
|
19,999
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-2,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
2,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
80
|
73
|
57
|
111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,187
|
-5,454
|
-3,798
|
-34,092
|
-20,910
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
53,776
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
463,271
|
394,097
|
488,255
|
709,287
|
473,993
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-446,059
|
-461,597
|
-414,011
|
-673,218
|
-570,860
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,909
|
-7,446
|
-6,299
|
-2
|
-19,790
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,697
|
-74,946
|
67,946
|
36,067
|
-62,882
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,883
|
1,561
|
-38,752
|
11,666
|
25,208
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,077
|
48,972
|
50,524
|
11,827
|
23,568
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
-9
|
55
|
75
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,972
|
50,524
|
11,827
|
23,568
|
48,775
|