単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,294,922 1,054,402 1,072,082 1,425,133 1,202,614
Các khoản giảm trừ doanh thu 77 2,350 1,900 466
Doanh thu thuần 1,294,845 1,052,052 1,072,082 1,423,233 1,202,148
Giá vốn hàng bán 1,180,354 943,701 975,365 1,265,347 1,046,778
Lợi nhuận gộp 114,491 108,351 96,717 157,885 155,370
Doanh thu hoạt động tài chính 172 2,434 161 1,084 1,182
Chi phí tài chính 17,536 15,456 11,528 15,733 16,039
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,489 15,397 11,470 14,707 15,891
Chi phí bán hàng 16,201 14,433 16,847 19,635 17,124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,839 62,849 71,789 91,073 89,726
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,087 18,048 -3,286 32,529 33,663
Thu nhập khác 3,934 2,920 4,576 5,316 5,611
Chi phí khác 310 615 113 3,209 57
Lợi nhuận khác 3,624 2,305 4,463 2,107 5,555
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,711 20,353 1,178 34,636 39,218
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,215 4,208 721 7,772 7,844
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,215 4,208 721 7,772 7,844
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,495 16,145 457 26,864 31,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,495 16,145 457 26,864 31,374
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)