TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,237,858
|
1,047,975
|
1,196,897
|
1,130,536
|
962,834
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141,207
|
281,905
|
321,676
|
175,384
|
234,453
|
1. Tiền
|
115,841
|
281,905
|
321,676
|
175,384
|
234,453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,366
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
48,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
167,422
|
133,069
|
233,334
|
133,044
|
205,471
|
1. Phải thu khách hàng
|
144,391
|
113,275
|
200,148
|
97,529
|
112,619
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,819
|
6,036
|
18,432
|
19,653
|
75,294
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,557
|
19,103
|
20,098
|
21,206
|
22,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,344
|
-5,344
|
-5,344
|
-5,344
|
-5,344
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
869,143
|
602,521
|
605,983
|
774,253
|
477,906
|
1. Hàng tồn kho
|
869,143
|
602,521
|
605,983
|
774,253
|
477,906
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,086
|
12,479
|
17,904
|
29,854
|
27,003
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,139
|
5,195
|
5,463
|
3,253
|
1,890
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,947
|
7,284
|
10,755
|
24,622
|
25,112
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,686
|
1,979
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,867,262
|
5,745,970
|
5,548,691
|
5,388,064
|
5,262,462
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
740,804
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,326,966
|
4,192,729
|
4,064,127
|
3,928,596
|
3,795,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,325,084
|
4,191,170
|
4,062,891
|
3,927,684
|
3,795,201
|
- Nguyên giá
|
9,810,927
|
9,812,154
|
9,819,221
|
9,819,221
|
9,821,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,485,842
|
-5,620,984
|
-5,756,330
|
-5,891,537
|
-6,026,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,882
|
1,559
|
1,235
|
912
|
588
|
- Nguyên giá
|
13,227
|
13,227
|
13,227
|
13,227
|
13,227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,344
|
-11,668
|
-11,992
|
-12,315
|
-12,639
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,219
|
13,219
|
13,219
|
13,219
|
13,219
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,663
|
9,663
|
9,663
|
9,663
|
9,663
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,556
|
3,556
|
3,556
|
3,556
|
3,556
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
710,270
|
723,587
|
658,732
|
633,324
|
607,184
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
710,270
|
723,587
|
658,732
|
633,324
|
607,184
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,105,120
|
6,793,944
|
6,745,588
|
6,518,599
|
6,225,296
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,837,119
|
7,834,523
|
6,131,402
|
5,868,799
|
5,712,944
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,308,120
|
6,316,985
|
3,277,480
|
1,100,330
|
1,040,307
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,590,380
|
1,563,373
|
374,005
|
373,809
|
399,868
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
446,271
|
329,717
|
414,511
|
380,758
|
342,077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,285
|
72,659
|
9,076
|
25,645
|
9,804
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
628
|
534
|
1,112
|
569
|
470
|
6. Phải trả người lao động
|
6,010
|
7,551
|
67,059
|
31,444
|
27,987
|
7. Chi phí phải trả
|
2,671
|
9,985
|
9,152
|
9,816
|
11,130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,252,715
|
4,297,201
|
2,402,499
|
253,061
|
212,963
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,095
|
35,901
|
0
|
25,162
|
35,945
|
II. Nợ dài hạn
|
1,528,999
|
1,517,538
|
2,853,922
|
4,768,469
|
4,672,636
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
124,927
|
71,320
|
338,848
|
2,220,504
|
2,151,022
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,404,072
|
1,446,217
|
2,515,074
|
2,547,964
|
2,521,614
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-731,999
|
-1,040,578
|
614,185
|
649,800
|
512,352
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-731,999
|
-1,040,578
|
614,185
|
649,800
|
512,352
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2,722,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,453,999
|
-3,762,578
|
-2,107,815
|
-2,072,200
|
-2,209,648
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,105,120
|
6,793,944
|
6,745,588
|
6,518,599
|
6,225,296
|