単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -350,325 -308,580 1,649,258 38,194 -137,448
2. Điều chỉnh cho các khoản 284,730 410,116 252,234 266,009 248,877
- Khấu hao TSCĐ 156,140 156,129 156,321 156,114 156,190
- Các khoản dự phòng -50,348 30,806 -35,901 25,162 10,783
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8,147 48,741 -3,872 38,407 26,508
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,130 -2,406 -326 -126 -397
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 176,921 176,847 136,012 46,452 55,794
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -65,595 101,536 1,901,492 304,203 111,429
- Tăng, giảm các khoản phải thu 131,028 34,521 -94,327 81,437 -66,588
- Tăng, giảm hàng tồn kho -112,028 266,622 -3,462 -167,837 296,347
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 62,476 -99,604 176,997 -293,671 -187,717
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,246 -35,037 43,131 6,991 6,071
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,774 -125,509 -53,807 -77,345 -75,321
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1,802,125
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,647 142,529 167,899 -146,222 84,221
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,407 -1,227 -6,049 -2,756
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,000 15,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 15,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,221 2,315 326 126 397
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,186 31,088 -5,723 126 -2,358
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 425,128 348,280 340,485 567,806 324,568
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -613,959 -381,199 -460,996 -568,002 -348,509
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -188,831 -32,918 -120,511 -196 -23,941
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -207,664 140,698 41,665 -146,291 57,921
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 348,836 141,207 281,905 321,676 175,384
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 35 0 -1,895 1,148
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141,207 281,905 321,676 175,384 234,453