I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-635,554
|
-1,464,559
|
-112
|
1,779,100
|
860,863
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,114,192
|
1,705,887
|
1,644,734
|
1,411,953
|
1,305,657
|
- Khấu hao TSCĐ
|
317,070
|
756,731
|
697,482
|
624,730
|
624,742
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
8,758
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-214
|
-902
|
-24,697
|
62,421
|
47,442
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,694
|
-9,555
|
-7,080
|
-32,557
|
-8,983
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
840,107
|
950,854
|
979,029
|
757,358
|
642,456
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-3,076
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
478,638
|
241,327
|
1,644,623
|
3,191,053
|
2,166,520
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
178,405
|
-3,135
|
-61,337
|
-97,076
|
69,468
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-294,931
|
-37,708
|
6,488
|
-328,141
|
241,377
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,954
|
186,787
|
-69,634
|
78,939
|
36,676
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-128
|
30,620
|
25,997
|
54,108
|
17,850
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-220,946
|
-205,056
|
-178,238
|
-209,665
|
-233,791
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,570
|
-1,681
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,802,125
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,088
|
-1,395
|
-802
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
130,425
|
209,759
|
1,367,097
|
2,689,219
|
495,974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,733
|
-405
|
0
|
0
|
-8,683
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
36,872
|
0
|
0
|
71,011
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,901
|
5,974
|
9,049
|
6,201
|
8,983
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,040
|
5,569
|
9,049
|
77,212
|
15,301
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
844,377
|
1,145,200
|
1,434,002
|
756,432
|
1,650,153
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,062,756
|
-1,321,625
|
-2,683,743
|
-3,588,821
|
-2,045,068
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,466
|
-182
|
-46,182
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-222,845
|
-176,608
|
-1,295,922
|
-2,832,389
|
-394,915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-76,380
|
38,721
|
80,224
|
-65,958
|
116,360
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
258,969
|
182,590
|
221,321
|
301,436
|
207,176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
10
|
-109
|
-66
|
-1,860
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
182,590
|
221,321
|
301,436
|
222,176
|
321,676
|