単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 930,753 1,661,236 4,275,299 4,183,775 3,588,402
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -906,247 -1,053,273 -3,667,839 -3,550,127 -3,185,326
3. Tiền chi trả cho người lao động -38,859 -48,741 -113,499 -115,102 -120,014
4. Tiền chi trả lãi vay -38,643 -62,612 -16,464 -17,791 -33,762
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -16,535 -19,147 -36,394 -45,661 -57,166
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 87,025 15,312 8,825 61,338 220,178
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -96,804 -101,481 -295,656 -165,281 -175,226
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -79,310 391,295 154,273 351,151 237,086
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -503,053 -221,063 -53,287 -126,579 -88,084
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,762 4,853 218 343
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6,000 -35,000 -5,000 -102,711
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 6,017 30,000 20,711
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,707 2,104 2,525 3,485 6,106
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -498,584 -214,089 -85,762 -94,875 -163,634
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,964 96,127 32
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,186,808 919,526 1,993,740 1,797,986 1,539,961
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -695,526 -1,065,055 -2,058,152 -1,650,393 -1,356,553
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -108,010 -312,723 -198,841
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 495,245 -49,403 -172,422 -165,130 -15,401
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -82,650 127,803 -103,911 91,146 58,051
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111,182 28,532 202,091 98,169 189,178
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -10 -137 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,532 156,335 98,169 189,178 247,229