TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
920,434
|
1,157,985
|
1,102,876
|
998,474
|
991,345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,246
|
1,142
|
27,500
|
1,226
|
1,651
|
1. Tiền
|
1,246
|
1,142
|
27,500
|
1,226
|
1,651
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
731,146
|
954,670
|
882,669
|
803,513
|
795,874
|
1. Phải thu khách hàng
|
423,472
|
667,099
|
560,595
|
497,554
|
481,938
|
2. Trả trước cho người bán
|
214,138
|
167,439
|
179,906
|
177,608
|
177,492
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
98,653
|
130,557
|
147,284
|
140,667
|
148,678
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,117
|
-27,425
|
-22,117
|
-29,316
|
-29,235
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
168,898
|
183,567
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
1. Hàng tồn kho
|
168,898
|
183,567
|
168,898
|
168,898
|
168,898
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,143
|
18,607
|
23,809
|
24,836
|
24,921
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,671
|
3,729
|
4,637
|
4,889
|
4,809
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,987
|
14,774
|
18,714
|
19,490
|
19,626
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
457
|
103
|
429
|
430
|
457
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
28
|
0
|
28
|
28
|
28
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186,738
|
183,781
|
178,067
|
174,001
|
169,668
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
102,854
|
97,527
|
94,397
|
90,383
|
86,103
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,854
|
97,527
|
94,397
|
90,383
|
86,103
|
- Nguyên giá
|
273,717
|
274,772
|
273,717
|
274,772
|
274,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-170,863
|
-177,245
|
-179,320
|
-184,388
|
-188,479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,055
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,055
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1,055
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1,055
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,156
|
68,146
|
68,156
|
68,156
|
68,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36,433
|
36,423
|
36,433
|
36,433
|
36,433
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
31,723
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,796
|
15,043
|
12,583
|
12,530
|
12,477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,712
|
13,369
|
12,498
|
12,446
|
12,393
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
1,674
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
84
|
0
|
84
|
84
|
84
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,107,172
|
1,341,766
|
1,280,943
|
1,172,475
|
1,161,012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,180,933
|
1,444,152
|
1,344,487
|
1,229,925
|
1,227,894
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,180,528
|
1,444,152
|
1,344,058
|
1,229,488
|
1,227,448
|
1. Vay và nợ ngắn
|
744,210
|
743,310
|
741,210
|
736,810
|
735,410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
108,922
|
329,923
|
243,462
|
116,604
|
108,511
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,897
|
47,982
|
47,670
|
47,982
|
46,343
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,897
|
6,871
|
6,979
|
7,038
|
6,952
|
6. Phải trả người lao động
|
2,021
|
2,274
|
1,339
|
1,836
|
1,221
|
7. Chi phí phải trả
|
254,912
|
279,062
|
289,757
|
305,892
|
315,899
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,614
|
34,708
|
13,588
|
13,272
|
13,060
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
404
|
0
|
429
|
438
|
447
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
382
|
0
|
407
|
416
|
425
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22
|
0
|
22
|
22
|
22
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-73,761
|
-102,386
|
-63,544
|
-57,450
|
-66,882
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-73,761
|
-102,386
|
-63,544
|
-57,450
|
-66,882
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
265,858
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,754
|
-3,695
|
-7,754
|
-7,754
|
-7,754
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
4,377
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-342,963
|
-372,529
|
-331,953
|
-325,859
|
-334,855
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56
|
22
|
53
|
53
|
53
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,323
|
2,205
|
4,529
|
4,529
|
4,094
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,107,172
|
1,341,766
|
1,280,943
|
1,172,475
|
1,161,012
|