単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 887,783 164,007 27,928 7,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 887,783 164,007 27,928 7,944
Giá vốn hàng bán 0 790,735 159,634 38,118
Lợi nhuận gộp 0 97,049 4,374 -10,190 7,944
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 2 110
Chi phí tài chính 16,540 17,028 17,334 18,718 9,538
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,540 15,752 15,842 18,087 8,896
Chi phí bán hàng 125 47,861 137 664 82
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,846 5,007 4,033 7,963 7,289
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,511 27,154 -17,129 -37,532 -8,855
Thu nhập khác 0 96 1,127 49,662
Chi phí khác 78 81 155 210 142
Lợi nhuận khác -78 15 971 49,452 -142
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -22,589 27,169 -16,158 11,919 -8,997
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -22,589 27,169 -16,158 11,919 -8,997
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -210 133
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -22,589 27,379 -16,291 11,919 -8,997
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)