I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100,385
|
3,080
|
9,323
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57,261
|
-7,635
|
-6,192
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,797
|
-7,123
|
-4,669
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-293
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,152
|
-413
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,327
|
58,228
|
45,220
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,849
|
-53,814
|
-28,758
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-639
|
-7,677
|
14,923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-471
|
-202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
0
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8
|
8,529
|
-199
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,024
|
9,541
|
9,703
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,989
|
-12,047
|
-24,846
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-37
|
-384
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,034
|
-2,543
|
-15,527
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,442
|
-1,691
|
-803
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,611
|
3,164
|
1,482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
9
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,054
|
1,482
|
679
|