I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,969
|
3,613
|
4,156
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,906
|
4,562
|
6,026
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,338
|
2,073
|
3,002
|
- Các khoản dự phòng
|
522
|
100
|
12
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-66
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-297
|
-3,051
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,112
|
2,685
|
6,063
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,875
|
8,175
|
10,182
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,594
|
4,860
|
-5,477
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,951
|
-3,958
|
2,000
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,724
|
2,708
|
-1,056
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,703
|
-102
|
-863
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,096
|
-2,685
|
-6,063
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,351
|
-1,448
|
-1,630
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,286
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,994
|
-1,186
|
-340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,803
|
6,364
|
-3,247
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-471
|
-13,582
|
-9,705
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
425
|
3,870
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
3,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
432
|
78
|
677
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,961
|
-13,079
|
-2,158
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,192
|
37,906
|
50,224
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,804
|
-26,663
|
-44,564
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
37
|
-1,746
|
-2,037
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,426
|
9,497
|
3,623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,584
|
2,782
|
-1,783
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
4,388
|
7,147
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
41
|
-23
|
-134
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,625
|
7,147
|
5,231
|