単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,195,242 1,686,387 2,475,824 2,752,654 2,373,467
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,195,242 1,686,387 2,475,824 2,752,654 2,373,467
Giá vốn hàng bán 843,172 836,466 936,898 1,039,166 999,447
Lợi nhuận gộp 1,352,071 849,920 1,538,926 1,713,487 1,374,019
Doanh thu hoạt động tài chính 131,639 137,056 228,533 198,567 163,386
Chi phí tài chính 149,906 121,171 64,059 64,751 60,474
Trong đó: Chi phí lãi vay 55,083 79,750 62,435 64,140 58,730
Chi phí bán hàng 0 0 0 38,820 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,772 54,053 67,209 48,751 81,420
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,280,796 801,034 1,661,465 1,801,482 1,415,994
Thu nhập khác 84 -78 56 18,055 75
Chi phí khác 6,046 119 0 982 73
Lợi nhuận khác -5,962 -198 56 17,073 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,764 -10,718 25,274 41,750 20,483
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,274,833 800,836 1,661,522 1,818,555 1,415,997
Chi phí thuế TNDN hiện hành 227,318 136,933 288,341 297,966 266,236
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -359 0 0
Chi phí thuế TNDN 227,318 136,933 287,982 297,966 266,236
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,047,516 663,904 1,373,540 1,520,589 1,149,761
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,229 1,791 5,691 7,521 6,044
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,046,287 662,112 1,367,849 1,513,068 1,143,717
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)