単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 390,665 768,580 867,399 1,423,496 425,755
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 390,665 768,580 867,399 1,423,496 425,755
Giá vốn hàng bán 240,278 647,006 771,721 1,188,266 302,066
Lợi nhuận gộp 150,387 121,573 95,678 235,229 123,688
Doanh thu hoạt động tài chính 8,785 9,579 4,461 5,616 6,962
Chi phí tài chính 51,122 49,258 45,349 66,627 29,456
Trong đó: Chi phí lãi vay 51,122 48,742 45,480 35,034 28,329
Chi phí bán hàng 3,198 6,262 -3,485 3,785 322
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,387 18,134 18,257 29,845 20,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86,465 57,498 40,018 140,588 80,606
Thu nhập khác 5 155 557 88 3,046
Chi phí khác 465 181 599 232 1,265
Lợi nhuận khác -460 -26 -42 -144 1,781
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 86,006 57,472 39,976 140,444 82,387
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,292 3,531 9,776 20,244 4,542
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -217 -306 -516 -714 12
Chi phí thuế TNDN 3,075 3,225 9,260 19,530 4,555
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 82,930 54,247 30,716 120,914 77,833
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 30,771 18,779 -907 31,220 25,406
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,160 35,468 31,623 89,694 52,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)