I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
497,842
|
876,046
|
992,410
|
823,936
|
1,625,666
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-670,536
|
-845,731
|
-564,458
|
-933,957
|
-724,090
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-4,726
|
13,735
|
-7,552
|
32,633
|
13,574
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
309,498
|
-15,668
|
-16,083
|
-10,162
|
1,779
|
- Thu nhập khác
|
42,763
|
-205
|
-87
|
-268
|
3,357
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,479
|
4,121
|
1,387
|
21,750
|
10,722
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-73,821
|
-36,269
|
-71,513
|
-51,045
|
-48,003
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-5,000
|
-5,026
|
|
-71,211
|
-5,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
97,499
|
-8,997
|
334,104
|
-188,324
|
878,005
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
300,000
|
-1,148,800
|
1,148,800
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-470,545
|
783,965
|
-356,345
|
-344,970
|
-807,628
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-146,430
|
-5,477
|
35,067
|
-186,066
|
263,549
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-8,027,842
|
1,356,497
|
-4,412,072
|
2,296,013
|
-6,711,200
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-202,993
|
0
|
-77,818
|
-98,673
|
-496,088
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-639,588
|
671,768
|
-79,347
|
190,938
|
107,497
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
-4,431,340
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
2,088,275
|
-2,682,694
|
131,366
|
-2,405,060
|
808,098
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-688,052
|
-1,805,490
|
2,609,000
|
445,809
|
727,765
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
255,000
|
3,718,000
|
-95,916
|
1,028,000
|
841,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
475,156
|
331,904
|
|
-195,041
|
151,804
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-65,114
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
5,177
|
-22,709
|
19,009
|
1,639
|
-814
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-79,148
|
-1,726
|
-1,130
|
-3,939
|
-829
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,098,605
|
1,186,241
|
-5,176,622
|
540,326
|
-4,238,841
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-7,979
|
-565
|
-1,276
|
-520
|
-1,482
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
0
|
|
-877,687
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
-301,971
|
-557,000
|
-24,600
|
24,600
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
7,000
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
2,175
|
2,879
|
371
|
225
|
5,352
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,804
|
-299,657
|
-550,905
|
-24,895
|
-849,217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
3,882,405
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-218
|
-360
|
-1,540
|
-397
|
-404
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-218
|
-360
|
3,880,865
|
-397
|
-404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,104,627
|
886,224
|
-1,846,662
|
515,034
|
-5,088,462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,328,135
|
12,223,316
|
13,108,769
|
11,262,878
|
11,774,043
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-192
|
-771
|
771
|
-3,869
|
-3,613
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,223,316
|
13,108,769
|
11,262,878
|
11,774,043
|
6,681,968
|