単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 497,842 876,046 992,410 823,936 1,625,666
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -670,536 -845,731 -564,458 -933,957 -724,090
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được -4,726 13,735 -7,552 32,633 13,574
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 309,498 -15,668 -16,083 -10,162 1,779
- Thu nhập khác 42,763 -205 -87 -268 3,357
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 1,479 4,121 1,387 21,750 10,722
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -73,821 -36,269 -71,513 -51,045 -48,003
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -5,000 -5,026 -71,211 -5,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 97,499 -8,997 334,104 -188,324 878,005
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 300,000 -1,148,800 1,148,800 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -470,545 783,965 -356,345 -344,970 -807,628
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -146,430 -5,477 35,067 -186,066 263,549
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -8,027,842 1,356,497 -4,412,072 2,296,013 -6,711,200
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -202,993 0 -77,818 -98,673 -496,088
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -639,588 671,768 -79,347 190,938 107,497
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -4,431,340
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 2,088,275 -2,682,694 131,366 -2,405,060 808,098
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -688,052 -1,805,490 2,609,000 445,809 727,765
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 255,000 3,718,000 -95,916 1,028,000 841,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 475,156 331,904 -195,041 151,804
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -65,114 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 5,177 -22,709 19,009 1,639 -814
- Chi từ các quỹ của TCTD -79,148 -1,726 -1,130 -3,939 -829
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,098,605 1,186,241 -5,176,622 540,326 -4,238,841
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -7,979 -565 -1,276 -520 -1,482
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 -877,687
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -301,971 -557,000 -24,600 24,600
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 7,000
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 2,175 2,879 371 225 5,352
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,804 -299,657 -550,905 -24,895 -849,217
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 3,882,405
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -218 -360 -1,540 -397 -404
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -218 -360 3,880,865 -397 -404
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,104,627 886,224 -1,846,662 515,034 -5,088,462
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,328,135 12,223,316 13,108,769 11,262,878 11,774,043
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -192 -771 771 -3,869 -3,613
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,223,316 13,108,769 11,262,878 11,774,043 6,681,968