Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
924,252
|
1,082,858
|
3,993,619
|
1,124,546
|
1,052,270
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-864,883
|
-818,377
|
-3,284,594
|
-749,077
|
-667,018
|
Thu nhập lãi thuần
|
59,369
|
264,481
|
709,025
|
375,469
|
385,252
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
21,112
|
21,008
|
53,319
|
26,177
|
27,297
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-6,885
|
-7,902
|
-50,096
|
-2,882
|
-5,691
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
14,227
|
13,106
|
3,223
|
23,295
|
21,606
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-6,463
|
-38,031
|
-86,500
|
-19,703
|
-7,240
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
0
|
511
|
6,708
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
315,962
|
-18,609
|
315,721
|
21,732
|
-36,119
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
44,363
|
4,122
|
50,424
|
21,800
|
14,081
|
Chi phí hoạt động khác
|
-121
|
-205
|
-465
|
-318
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
44,242
|
3,917
|
49,959
|
21,482
|
14,081
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
2,175
|
2,879
|
102,255
|
225
|
5,352
|
Chi phí hoạt động
|
-129,123
|
-40,302
|
-297,004
|
-108,524
|
101,759
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
300,389
|
187,441
|
796,679
|
314,487
|
491,399
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-207,137
|
-44,248
|
-387,372
|
-150,160
|
-345,039
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
93,252
|
143,193
|
409,307
|
164,327
|
146,360
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-18,516
|
-28,063
|
-80,928
|
-33,201
|
-28,473
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-18,516
|
-28,063
|
-80,928
|
-33,201
|
-28,473
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
74,736
|
115,130
|
328,379
|
131,126
|
117,887
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
74,736
|
115,130
|
328,379
|
131,126
|
117,887
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|