単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 924,252 1,082,858 3,993,619 1,124,546 1,052,270
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -864,883 -818,377 -3,284,594 -749,077 -667,018
Thu nhập lãi thuần 59,369 264,481 709,025 375,469 385,252
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 21,112 21,008 53,319 26,177 27,297
Chi phí hoạt động dịch vụ -6,885 -7,902 -50,096 -2,882 -5,691
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 14,227 13,106 3,223 23,295 21,606
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -6,463 -38,031 -86,500 -19,703 -7,240
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 511 6,708
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 315,962 -18,609 315,721 21,732 -36,119
Thu nhập từ hoạt động khác 44,363 4,122 50,424 21,800 14,081
Chi phí hoạt động khác -121 -205 -465 -318
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 44,242 3,917 49,959 21,482 14,081
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 2,175 2,879 102,255 225 5,352
Chi phí hoạt động -129,123 -40,302 -297,004 -108,524 101,759
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 300,389 187,441 796,679 314,487 491,399
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -207,137 -44,248 -387,372 -150,160 -345,039
Tổng lợi nhuận trước thuế 93,252 143,193 409,307 164,327 146,360
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -18,516 -28,063 -80,928 -33,201 -28,473
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -18,516 -28,063 -80,928 -33,201 -28,473
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,736 115,130 328,379 131,126 117,887
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,736 115,130 328,379 131,126 117,887
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)