I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
278,003
|
28,427
|
554,140
|
485,623
|
-294,182
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-461,618
|
92,632
|
-7,830
|
86,870
|
470,416
|
- Khấu hao TSCĐ
|
837
|
1,372
|
3,811
|
7,724
|
233,072
|
- Các khoản dự phòng
|
18,860
|
34,393
|
19,845
|
-4,486
|
2,521
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-54
|
4,689
|
-43
|
-75
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-619,353
|
-57,185
|
-115,006
|
-147,854
|
-50,020
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
-53,398
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
138,039
|
114,106
|
132,229
|
231,528
|
284,917
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-183,616
|
121,060
|
546,310
|
572,494
|
176,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
170,976
|
59,450
|
307,971
|
-124,987
|
58,336
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-872,774
|
1,543,145
|
-3,117,302
|
-1,586,699
|
-1,944,517
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
292,381
|
47,756
|
1,310,951
|
6,308
|
175,961
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-65,670
|
10,252
|
-43,394
|
-448,468
|
12,732
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-137,795
|
-108,458
|
-123,068
|
-215,193
|
-301,416
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-82,149
|
-23,606
|
-90,641
|
-135,411
|
-111
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-5,761
|
-2,385
|
-787
|
-3,344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-878,647
|
1,643,837
|
-1,211,559
|
-1,932,744
|
-1,826,125
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,773
|
-3,429
|
-2,179
|
-93,116
|
-705,276
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
239
|
39
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,811,474
|
-12,783,900
|
-7,077,700
|
-2,551,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,477,865
|
10,802,338
|
9,299,200
|
2,516,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-120,628
|
-2,461
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
53,579
|
141,576
|
158,974
|
68,561
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,773
|
-283,459
|
-1,962,792
|
2,285,136
|
-671,676
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
109,818
|
0
|
10,244
|
11,478
|
27,289
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,992,757
|
11,188,667
|
15,431,550
|
15,430,815
|
16,941,931
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,250,932
|
-12,620,754
|
-11,863,751
|
-16,114,890
|
-14,196,991
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-171,698
|
-78,982
|
0
|
-39,491
|
-59,236
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
679,945
|
-1,511,069
|
3,578,044
|
-712,088
|
2,712,993
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-202,474
|
-150,691
|
403,693
|
-359,696
|
215,192
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
855,222
|
869,650
|
701,504
|
1,105,210
|
745,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
12
|
43
|
75
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
652,748
|
701,504
|
1,105,210
|
745,556
|
960,877
|