Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,451,857
|
1,991,785
|
2,452,697
|
3,178,113
|
2,969,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,743
|
52
|
218
|
0
|
713
|
Doanh thu thuần
|
2,450,113
|
1,991,733
|
2,452,479
|
3,178,113
|
2,968,302
|
Giá vốn hàng bán
|
2,259,586
|
1,932,455
|
2,243,148
|
2,943,857
|
2,759,695
|
Lợi nhuận gộp
|
190,527
|
59,278
|
209,331
|
234,255
|
208,607
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,705
|
167,678
|
14,507
|
12,016
|
13,441
|
Chi phí tài chính
|
66,440
|
130,543
|
28,446
|
20,818
|
50,996
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66,037
|
45,134
|
28,446
|
20,818
|
50,996
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
1,383
|
0
|
212
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95,046
|
76,828
|
110,397
|
108,358
|
99,277
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,746
|
18,203
|
84,995
|
116,884
|
71,774
|
Thu nhập khác
|
20,985
|
49,784
|
53,282
|
30,491
|
27,899
|
Chi phí khác
|
16,735
|
30,630
|
65,015
|
45,230
|
28,133
|
Lợi nhuận khác
|
4,250
|
19,154
|
-11,734
|
-14,739
|
-234
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
59,996
|
37,357
|
73,261
|
102,145
|
71,540
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,528
|
4,238
|
31,167
|
36,165
|
23,934
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
106
|
264
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,634
|
4,502
|
31,167
|
36,165
|
23,934
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,362
|
32,855
|
42,094
|
65,980
|
47,606
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,623
|
9,972
|
-927
|
5,603
|
3,268
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,740
|
22,884
|
43,021
|
60,377
|
44,338
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|