I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
165,107
|
79,083
|
28,368
|
150,403
|
20,703
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,663
|
-65,120
|
-16,915
|
-10,188
|
-95,351
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,782
|
-2,394
|
-1,682
|
-1,535
|
-1,364
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,030
|
-10,936
|
-25,073
|
-21,609
|
-4,663
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,608
|
-3,390
|
-441
|
-573
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
69,123
|
62,720
|
48,404
|
94,739
|
93,387
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-105,837
|
-17,008
|
-1,560
|
-12,669
|
-3,454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,308
|
42,955
|
31,100
|
198,569
|
9,258
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-114
|
0
|
-120
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-18,000
|
0
|
-143,800
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,000
|
30,500
|
9,684
|
43,616
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,565
|
-36,630
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
20,000
|
0
|
4,471
|
87,855
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
|
13,100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
435
|
-4,244
|
9,684
|
-95,833
|
60,955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-7,119
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,700
|
|
0
|
2,768
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51,568
|
-35,554
|
-42,500
|
-90,307
|
-80,922
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,868
|
-42,674
|
-42,500
|
-87,539
|
-80,922
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,875
|
-3,962
|
-1,716
|
15,196
|
-10,709
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,154
|
23,943
|
33,532
|
18,276
|
33,472
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,030
|
19,981
|
31,816
|
33,472
|
22,764
|