単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 415,669 422,082 238,149 159,978 485,974
Các khoản giảm trừ doanh thu 79 131 0 68
Doanh thu thuần 415,590 421,951 238,149 159,978 485,906
Giá vốn hàng bán 380,654 397,691 219,681 145,578 444,256
Lợi nhuận gộp 34,936 24,259 18,468 14,400 41,650
Doanh thu hoạt động tài chính 2,453 1,241 4,863 1,407 195
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 15,434 17,410 4,438 11,316 20,963
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,828 3,720 11,119 3,980 5,934
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,127 4,371 7,773 511 14,949
Thu nhập khác 279 1,439 1,036 22 429
Chi phí khác 19 0 274 5
Lợi nhuận khác 260 1,439 762 22 424
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,387 5,810 8,535 533 15,373
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,912 1,113 248 107 2,300
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,072 0 646 775
Chi phí thuế TNDN 3,984 1,113 894 107 3,075
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,403 4,697 7,641 426 12,298
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,403 4,697 7,641 426 12,298
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)