単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,387 5,810 8,535 533 15,373
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,983 3,680 1,984 710 748
- Khấu hao TSCĐ 849 848 1,984 710 748
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,832 2,832 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,404 9,490 10,519 1,243 16,121
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43,827 36,724 4,011 -3,168 -4,893
- Tăng, giảm hàng tồn kho -234 369 1,049 184 -1,615
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30,284 17,546 -31,676 -5,938 42,022
- Tăng giảm chi phí trả trước -399 -3,840 910 765 -18,365
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -116 -3,119 -1,113 -2,847
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -1,764 1,764
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -616 -967 -405 -3,148
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,504 56,203 -16,704 -11,524 31,886
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -669 0 -2,255 -1,831
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80,000 -55,000 -80,000 -40,000 -90,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80,000 28,000 80,000 55,000 80,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,312 -4,312 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,643 -31,312 -2,255 15,000 -11,831
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23 -24 -12,121 -53 -26
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23 -24 -12,121 -53 -26
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,116 24,867 -31,080 3,423 20,029
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,932 15,048 39,915 8,835 12,258
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,048 39,915 8,835 12,258 32,286