Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,346
|
32,172
|
31,510
|
33,451
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,197
|
2,366
|
1,427
|
4,596
|
Doanh thu thuần
|
28,149
|
29,806
|
30,083
|
28,855
|
Giá vốn hàng bán
|
24,602
|
25,678
|
25,276
|
22,312
|
Lợi nhuận gộp
|
3,547
|
4,128
|
4,807
|
6,543
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,050
|
724
|
282
|
251
|
Chi phí tài chính
|
10
|
21
|
5
|
4
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,453
|
2,535
|
3,081
|
4,472
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,012
|
2,196
|
1,854
|
2,222
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
121
|
100
|
150
|
97
|
Thu nhập khác
|
35
|
80
|
52
|
0
|
Chi phí khác
|
23
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
80
|
52
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
133
|
180
|
203
|
97
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33
|
45
|
45
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
33
|
45
|
45
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
100
|
135
|
158
|
97
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
100
|
135
|
158
|
97
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|