単位: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q4 2013 Q4 2014 Q2 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,346 32,172 31,510 33,451
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,197 2,366 1,427 4,596
Doanh thu thuần 28,149 29,806 30,083 28,855
Giá vốn hàng bán 24,602 25,678 25,276 22,312
Lợi nhuận gộp 3,547 4,128 4,807 6,543
Doanh thu hoạt động tài chính 1,050 724 282 251
Chi phí tài chính 10 21 5 4
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,453 2,535 3,081 4,472
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,012 2,196 1,854 2,222
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 121 100 150 97
Thu nhập khác 35 80 52 0
Chi phí khác 23 0 0 0
Lợi nhuận khác 12 80 52 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 133 180 203 97
Chi phí thuế TNDN hiện hành 33 45 45 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 33 45 45 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 100 135 158 97
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 100 135 158 97
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)