I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
171,003
|
202,232
|
329,402
|
319,918
|
292,524
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-120,594
|
-118,348
|
-223,478
|
-205,938
|
-147,006
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,473
|
-33,194
|
-33,497
|
-41,080
|
-40,133
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,924
|
-12,477
|
-15,925
|
-18,048
|
-17,876
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-195
|
-3,746
|
-11,337
|
-11,547
|
-2,712
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,622
|
2,340
|
439
|
42,082
|
12,986
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,880
|
-30,997
|
-28,225
|
-51,422
|
-21,045
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,440
|
5,811
|
17,379
|
33,966
|
76,738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,787
|
-61,657
|
-112,518
|
-43,909
|
-62,787
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,554
|
29,110
|
11,455
|
2,656
|
1,881
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-137,100
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,000
|
0
|
94,120
|
25,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-25,300
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,060
|
2,592
|
6,970
|
5,700
|
1,311
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,827
|
-29,955
|
-162,373
|
-10,553
|
-59,596
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,959
|
32,608
|
85,075
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108,385
|
107,235
|
237,436
|
142,244
|
139,807
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-109,473
|
-97,820
|
-133,181
|
-169,298
|
-136,864
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,384
|
-14,837
|
-14,066
|
-13,129
|
-18,828
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-13,665
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,512
|
27,186
|
175,262
|
-53,848
|
-15,885
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,126
|
3,042
|
30,268
|
-30,434
|
1,257
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,174
|
2,048
|
5,092
|
35,361
|
4,926
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
1
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,048
|
5,092
|
35,361
|
4,926
|
6,183
|