Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222,449
|
112,429
|
94,335
|
104,472
|
61,474
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
222,449
|
112,429
|
94,335
|
104,472
|
61,474
|
Giá vốn hàng bán
|
191,407
|
147,472
|
134,134
|
134,826
|
87,100
|
Lợi nhuận gộp
|
31,042
|
-35,043
|
-39,799
|
-30,353
|
-25,626
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
125
|
1,173
|
42
|
61
|
82
|
Chi phí tài chính
|
17,176
|
12,603
|
6,872
|
6,669
|
4,715
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,357
|
12,259
|
6,872
|
6,669
|
4,715
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,709
|
16,879
|
16,952
|
14,362
|
11,353
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
325
|
-63,881
|
-63,775
|
-51,324
|
-41,611
|
Thu nhập khác
|
364
|
377
|
18
|
60
|
55
|
Chi phí khác
|
240
|
2,797
|
4,796
|
6,406
|
753
|
Lợi nhuận khác
|
124
|
-2,420
|
-4,778
|
-6,346
|
-698
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
42
|
-527
|
-194
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
449
|
-66,300
|
-68,553
|
-57,670
|
-42,309
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
269
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
242
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
207
|
-66,300
|
-68,553
|
-57,670
|
-42,304
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
207
|
-66,300
|
-68,553
|
-57,670
|
-42,304
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|