単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,173 102,207 124,049
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 19,173 102,207 124,049
Giá vốn hàng bán 11,687 58,516 70,174
Lợi nhuận gộp 7,486 43,690 53,875
Doanh thu hoạt động tài chính 2,646 5,407 2,379
Chi phí tài chính 9,604 34,434 36,047
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,604 34,358 35,979
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 966 7,263 8,189
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -438 7,330 11,821
Thu nhập khác 2 464 1,190
Chi phí khác 118 318 1,083
Lợi nhuận khác -116 146 107
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -69 -196
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -554 7,476 11,928
Chi phí thuế TNDN hiện hành 328 862 1,443
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 117 275 412
Chi phí thuế TNDN 445 1,136 1,855
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -999 6,340 10,074
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -999 6,340 10,074
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)