単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 236,003 238,521 258,594 263,619 264,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,363 13,911 10,672 10,989 14,301
1. Tiền 3,363 10,911 8,172 5,489 7,301
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 3,000 2,500 5,500 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,980 84,480 96,780 131,410 130,065
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,147 13,781 15,815 16,686 10,929
1. Phải thu khách hàng 13,094 12,258 14,884 14,807 10,900
2. Trả trước cho người bán 835 1,236 1,249 2,060 1,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,737 10,805 10,201 10,338 9,208
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519 -10,519 -10,519 -10,519 -10,519
IV. Tổng hàng tồn kho 100,613 107,459 98,512 86,084 89,173
1. Hàng tồn kho 119,776 126,622 117,772 105,344 108,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,163 -19,163 -19,260 -19,260 -19,264
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,899 18,890 36,816 18,451 20,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 726 717 484 277 400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18,173 18,173 36,332 18,173 19,852
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127,390 122,144 117,326 112,143 107,003
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,601 92,855 88,109 83,363 78,617
1. Tài sản cố định hữu hình 84,598 79,852 75,106 70,360 65,614
- Nguyên giá 740,038 740,038 740,038 740,038 740,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -655,440 -660,186 -664,932 -669,678 -674,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,003 13,003 13,003 13,003 13,003
- Nguyên giá 13,605 13,605 13,605 13,605 13,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -602 -602 -602 -602 -602
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,789 29,289 29,217 28,780 28,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,789 29,289 29,217 28,780 28,386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 363,393 360,665 375,920 375,762 371,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,367 22,923 20,147 19,495 18,467
I. Nợ ngắn hạn 23,367 22,923 20,147 19,495 18,467
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,843 6,262 3,810 2,559 4,167
4. Người mua trả tiền trước 1,254 1,324 373 830 930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,791 8,205 4,867 9,222 6,556
6. Phải trả người lao động 942 1,009 1,991 2,114 1,585
7. Chi phí phải trả 2,860 3,376 2,147 2,116 2,573
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 804 800 4,367 587 545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,868 1,927 2,586 2,046 2,106
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 340,026 337,742 355,773 356,267 353,255
I. Vốn chủ sở hữu 340,026 337,742 355,773 356,267 353,255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13 13 13 13 13
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 613,481 613,481 613,481 613,481 613,481
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -473,468 -475,752 -457,720 -457,227 -460,238
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 363,393 360,665 375,920 375,762 371,722