Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,692
|
10,281
|
10,915
|
13,984
|
5,408
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
18,692
|
10,281
|
10,915
|
13,984
|
5,408
|
Giá vốn hàng bán
|
6,109
|
4,350
|
5,010
|
6,066
|
3,888
|
Lợi nhuận gộp
|
12,582
|
5,930
|
5,905
|
7,918
|
1,520
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
190
|
276
|
249
|
247
|
Chi phí tài chính
|
2,314
|
2,012
|
2,096
|
2,043
|
1,812
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,277
|
2,012
|
2,096
|
2,043
|
1,812
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,373
|
718
|
749
|
638
|
416
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,898
|
3,391
|
3,336
|
5,486
|
-461
|
Thu nhập khác
|
2,234
|
0
|
0
|
16
|
0
|
Chi phí khác
|
253
|
11
|
34
|
144
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,981
|
-11
|
-34
|
-128
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,879
|
3,379
|
3,302
|
5,358
|
-461
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
769
|
0
|
344
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
769
|
0
|
344
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,110
|
3,379
|
2,958
|
5,358
|
-461
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,110
|
3,379
|
2,958
|
5,358
|
-461
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|