Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,414
|
64
|
6,607
|
36,147
|
Chi phí tài chính
|
577
|
962
|
2,821
|
1,354
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
546
|
645
|
2,011
|
681
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
230
|
426
|
593
|
939
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,607
|
-1,324
|
3,193
|
33,854
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
124
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2,529
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,406
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,607
|
-1,324
|
3,193
|
31,448
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,521
|
-276
|
639
|
6,246
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,521
|
-276
|
639
|
6,246
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,086
|
-1,048
|
2,555
|
25,202
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,086
|
-1,048
|
2,555
|
25,202
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|