Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110,837
|
110,606
|
113,405
|
110,136
|
116,289
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
110,837
|
110,606
|
113,405
|
110,136
|
116,289
|
Giá vốn hàng bán
|
62,574
|
62,692
|
69,280
|
65,745
|
76,487
|
Lợi nhuận gộp
|
48,264
|
47,914
|
44,125
|
44,392
|
39,802
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
571
|
327
|
1,687
|
229
|
3,980
|
Chi phí tài chính
|
20,047
|
19,657
|
17,411
|
14,903
|
13,788
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,047
|
19,657
|
17,411
|
14,903
|
13,788
|
Chi phí bán hàng
|
8,833
|
9,539
|
8,027
|
9,526
|
8,190
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,270
|
1,057
|
2,594
|
1,771
|
877
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,685
|
17,987
|
17,780
|
18,421
|
20,927
|
Thu nhập khác
|
30
|
20
|
290
|
2
|
13
|
Chi phí khác
|
114
|
0
|
7
|
2
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-84
|
20
|
283
|
0
|
10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,601
|
18,007
|
18,062
|
18,421
|
20,937
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,803
|
3,601
|
14,147
|
3,684
|
13,493
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-10,377
|
0
|
-9,246
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,803
|
3,601
|
3,769
|
3,684
|
4,247
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,799
|
14,405
|
14,293
|
14,737
|
16,690
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,799
|
14,405
|
14,293
|
14,737
|
16,690
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|