単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110,837 110,606 113,405 110,136 116,289
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 110,837 110,606 113,405 110,136 116,289
Giá vốn hàng bán 62,574 62,692 69,280 65,745 76,487
Lợi nhuận gộp 48,264 47,914 44,125 44,392 39,802
Doanh thu hoạt động tài chính 571 327 1,687 229 3,980
Chi phí tài chính 20,047 19,657 17,411 14,903 13,788
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,047 19,657 17,411 14,903 13,788
Chi phí bán hàng 8,833 9,539 8,027 9,526 8,190
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,270 1,057 2,594 1,771 877
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,685 17,987 17,780 18,421 20,927
Thu nhập khác 30 20 290 2 13
Chi phí khác 114 0 7 2 3
Lợi nhuận khác -84 20 283 0 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,601 18,007 18,062 18,421 20,937
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,803 3,601 14,147 3,684 13,493
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -10,377 0 -9,246
Chi phí thuế TNDN 3,803 3,601 3,769 3,684 4,247
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,799 14,405 14,293 14,737 16,690
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,799 14,405 14,293 14,737 16,690
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)