単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,917 6,430 16,517 15,789 55,438
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 3,917 6,430 16,517 15,789 55,438
Giá vốn hàng bán 3,187 4,428 11,349 8,135 34,065
Lợi nhuận gộp 730 2,002 5,168 7,654 21,373
Doanh thu hoạt động tài chính 15 1 1 3 3
Chi phí tài chính 4,577 537 -1,457 3,590 7,990
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,577 537 -1,457 3,590 7,990
Chi phí bán hàng -5,818 -2,087 -2,092 1,655 6,056
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,996 2,879 8,649 2,267 5,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10 674 70 146 1,723
Thu nhập khác 127 17 0 62
Chi phí khác 58 644 1 85 3
Lợi nhuận khác 69 -627 -1 -23 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 59 47 68 123 1,720
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 9 14 25 295
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 12 9 14 25 295
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47 38 55 99 1,426
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47 38 55 99 1,426
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)