Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,917
|
6,430
|
16,517
|
15,789
|
55,438
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,917
|
6,430
|
16,517
|
15,789
|
55,438
|
Giá vốn hàng bán
|
3,187
|
4,428
|
11,349
|
8,135
|
34,065
|
Lợi nhuận gộp
|
730
|
2,002
|
5,168
|
7,654
|
21,373
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
1
|
1
|
3
|
3
|
Chi phí tài chính
|
4,577
|
537
|
-1,457
|
3,590
|
7,990
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,577
|
537
|
-1,457
|
3,590
|
7,990
|
Chi phí bán hàng
|
-5,818
|
-2,087
|
-2,092
|
1,655
|
6,056
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,996
|
2,879
|
8,649
|
2,267
|
5,607
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10
|
674
|
70
|
146
|
1,723
|
Thu nhập khác
|
127
|
17
|
0
|
62
|
|
Chi phí khác
|
58
|
644
|
1
|
85
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
69
|
-627
|
-1
|
-23
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
59
|
47
|
68
|
123
|
1,720
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
9
|
14
|
25
|
295
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
12
|
9
|
14
|
25
|
295
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47
|
38
|
55
|
99
|
1,426
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47
|
38
|
55
|
99
|
1,426
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|