単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 59 47 73 123 1,720
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,963 590 -1,404 3,641 4,455
- Khấu hao TSCĐ 124 54 54 54 54
- Các khoản dự phòng 3,277 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15 -1 -1 -3 1
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,577 537 -1,457 3,590 4,400
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,022 637 -1,332 3,764 6,175
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,362 -15 106,277 -1,610 -1,755
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,239 -3,662 -123,352 -5,492 18,195
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,009 4,505 -2,122 -971 50
- Tăng giảm chi phí trả trước 62 132 -161 62 -214
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,577 -537 1,457 -3,590 -4,400
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,415 -300 -1,435 -25 -10
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 7,931 8,707 -3,865
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 8,143 -7,018 10,847
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,650 -6,258 -1,890 847 14,176
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -150 150 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 75 -75 0 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -75 75 0 3
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,080 19,361 27,971 19,432 61,804
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7,538 -10,433 -10,198 -20,899 -18,590
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -7,893
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,542 8,928 9,881 -1,467 43,215
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,182 2,745 7,991 -621 57,394
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,923 2,741 5,485 13,476 12,856
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,741 5,485 13,476 12,856 70,249