単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,324 15,551 16,551 11,113 15,689
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,074
Doanh thu thuần 12,324 15,551 14,477 11,113 15,689
Giá vốn hàng bán 8,111 12,222 12,093 8,693 11,050
Lợi nhuận gộp 4,213 3,328 2,384 2,420 4,639
Doanh thu hoạt động tài chính 41 164 65 38 23
Chi phí tài chính 340 391 594 284 669
Trong đó: Chi phí lãi vay 320 365 313 278 280
Chi phí bán hàng 359 563 900 830 1,090
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,064 1,909 1,935 2,266 2,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,492 629 -980 -921 215
Thu nhập khác 0 1 0 1
Chi phí khác 68 10 103 76 17
Lợi nhuận khác -68 -10 -101 -76 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,424 619 -1,082 -997 198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,424 619 -1,082 -997 198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,424 619 -1,082 -997 198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)