I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
25,509
|
1,442
|
3,276
|
2,642
|
15,014
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,957
|
-2,768
|
-4,456
|
-2,308
|
117
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,022
|
-66
|
-93
|
-254
|
-1,592
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,009
|
-12
|
-25
|
-38
|
-3,952
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,885
|
-40
|
-96
|
|
1,062
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,314
|
438
|
557
|
52
|
29,134
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,632
|
-521
|
-1,980
|
-259
|
-102,588
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,317
|
-1,527
|
-2,817
|
-166
|
-62,804
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-418
|
0
|
|
|
-5,959
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-279
|
0
|
|
|
2,462
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,986
|
0
|
|
|
1,682
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,677
|
0
|
|
|
-713
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,700
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,780
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
-1
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,006
|
0
|
79
|
0
|
-2,527
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2,660
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
-121
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,647
|
0
|
-1,660
|
|
56,753
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,453
|
-200
|
-102
|
|
-14,624
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-38
|
-63
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,806
|
-238
|
835
|
|
42,008
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,496
|
-1,765
|
-1,903
|
-165
|
-23,324
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,033
|
2,634
|
2,634
|
730
|
40,379
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,538
|
869
|
730
|
565
|
17,055
|