I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,543
|
11,732
|
11,692
|
5,914
|
8,131
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-734
|
-241
|
3,935
|
1,944
|
8,846
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,660
|
1,689
|
1,709
|
1,720
|
10,199
|
- Các khoản dự phòng
|
228
|
|
1,184
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-168
|
|
183
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,746
|
-2,130
|
543
|
-3
|
-1,354
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
292
|
199
|
317
|
227
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,809
|
11,491
|
15,627
|
7,858
|
16,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,328
|
-5,729
|
-40,873
|
15,423
|
-1,127
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,823
|
-10,699
|
10,976
|
-7,233
|
-2,136
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,738
|
771
|
20,300
|
-6,482
|
24,729
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-330
|
-167
|
-1,884
|
760
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-224
|
-160
|
-320
|
-252
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,472
|
-3,622
|
-2,823
|
-4,737
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
886
|
7,261
|
16,329
|
3,239
|
4,037
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,981
|
-7,703
|
4,166
|
-5,966
|
-402
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,101
|
-8,556
|
21,497
|
2,611
|
42,078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-345
|
-74
|
-1,418
|
-10
|
-1,578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3
|
-3
|
3
|
245
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,226
|
-30,500
|
-116,001
|
-50,700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-10,366
|
32,600
|
119,033
|
59,475
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-2,994
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
495
|
244
|
1,664
|
498
|
1,108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,011
|
2,272
|
3,274
|
6,271
|
-224
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8,635
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-61
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,605
|
9,725
|
-6,542
|
700
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,318
|
-9,487
|
-9,125
|
-3,983
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,358
|
0
|
-10,499
|
|
-10,755
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,071
|
8,874
|
-26,166
|
-3,344
|
-10,755
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,041
|
2,590
|
-1,394
|
5,538
|
31,098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,303
|
12,343
|
14,933
|
13,540
|
21,787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,343
|
14,933
|
13,540
|
19,078
|
52,885
|