単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,146,682 2,407,562 1,443,473 2,239,314 2,467,057
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,146,682 2,407,562 1,443,473 2,239,314 2,467,057
Giá vốn hàng bán 843,121 1,515,237 1,038,248 1,418,180 1,368,769
Lợi nhuận gộp 303,561 892,324 405,226 821,134 1,098,287
Doanh thu hoạt động tài chính 26,628 75,972 29,165 89,230 30,956
Chi phí tài chính 53,848 50,677 42,986 41,168 34,736
Trong đó: Chi phí lãi vay 53,798 47,674 42,842 40,612 34,576
Chi phí bán hàng 23,091 34,307 25,656 31,905 41,894
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,123 60,330 64,776 77,762 51,089
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 209,126 823,740 300,973 760,271 1,001,605
Thu nhập khác 5,915 2,719 2,804 4,155 1,822
Chi phí khác 1,331 -354 47,817 4,950 4,093
Lợi nhuận khác 4,584 3,073 -45,013 -794 -2,270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 759 0 742 81
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 213,710 826,813 255,961 759,477 999,334
Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,490 161,958 59,941 247,034 211,206
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 2,156 1,502 -110,616 -9,046
Chi phí thuế TNDN 38,503 164,114 61,443 136,417 202,160
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 175,208 662,699 194,518 623,060 797,174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 27,421 128,996 33,574 72,447 102,036
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 147,786 533,704 160,943 550,613 695,138
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)