I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54,813
|
99,724
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-55,207
|
-95,851
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,617
|
-7,077
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,533
|
-4,120
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-67
|
-117
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
763
|
7,381
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,626
|
-13,487
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,474
|
-13,546
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-879
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
511
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,985
|
-2,328
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,582
|
1,282
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
109
|
-1,784
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-678
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,500
|
76,585
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,709
|
-60,322
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,003
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,110
|
16,263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,256
|
932
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,250
|
2,994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,994
|
3,927
|