I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
245,127
|
199,605
|
254,120
|
212,341
|
268,688
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-179,521
|
-171,647
|
-200,007
|
-173,913
|
-205,750
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,914
|
-34,141
|
-36,054
|
-45,064
|
-44,556
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,233
|
-7,281
|
-6,527
|
-6,180
|
-6,279
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-42
|
990
|
196
|
19
|
97
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,684
|
4,350
|
-2,085
|
4,393
|
15,678
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-267
|
-8,123
|
9,644
|
-8,405
|
27,878
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,946
|
-529
|
-465
|
-600
|
-9,326
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
956
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58
|
-7,000
|
-6,833
|
-4,512
|
-4,723
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
6,996
|
11,230
|
5,115
|
4,723
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50,223
|
483
|
87
|
85
|
47,594
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45,175
|
-50
|
4,019
|
87
|
38,268
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
253,439
|
181,576
|
213,978
|
196,512
|
218,138
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-278,954
|
-184,108
|
-210,746
|
-190,088
|
-276,829
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,687
|
-2,374
|
-1,280
|
-1,554
|
-918
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,500
|
-39
|
-10,259
|
-187
|
-7,024
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,703
|
-4,945
|
-8,307
|
4,682
|
-66,634
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,205
|
-13,118
|
5,356
|
-3,635
|
-488
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,385
|
17,420
|
4,471
|
9,861
|
6,226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-169
|
169
|
31
|
|
-39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,420
|
4,471
|
9,858
|
6,226
|
5,700
|