Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,171
|
197,452
|
233,022
|
211,268
|
246,546
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
89
|
|
155
|
Doanh thu thuần
|
209,171
|
197,452
|
232,933
|
211,268
|
246,391
|
Giá vốn hàng bán
|
191,060
|
178,229
|
203,419
|
191,636
|
223,445
|
Lợi nhuận gộp
|
18,111
|
19,223
|
29,514
|
19,632
|
22,946
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
50,330
|
365
|
713
|
268
|
48,693
|
Chi phí tài chính
|
9,509
|
7,818
|
8,622
|
6,675
|
6,785
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
439
|
481
|
487
|
523
|
473
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,136
|
17,604
|
17,000
|
18,411
|
20,352
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,357
|
-6,316
|
4,118
|
-5,710
|
44,029
|
Thu nhập khác
|
106
|
1,797
|
403
|
0
|
249
|
Chi phí khác
|
233
|
113
|
111
|
224
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
-127
|
1,684
|
292
|
-224
|
190
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,230
|
-4,632
|
4,409
|
-5,934
|
44,219
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,230
|
-4,632
|
4,409
|
-5,934
|
44,219
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,230
|
-4,632
|
4,409
|
-5,934
|
44,219
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|